Giáo trình khoa học quản lý /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2017.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2181 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01925nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729134956.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1823 |d 1823 | ||
020 | |a 9786046273172 : |c 99.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.007 |b GI-108T 2017 |
100 | 1 | |a Phan, Huy Đường, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình khoa học quản lý / |c Phan Huy Đường |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2017. | ||
300 | |a 284 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo đại học, sau đại học ngành kinh tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Khoa học quản lý |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2181 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2017 |7 1 |9 7367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2017 |p 00007366 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2017 |7 0 |9 7368 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2017 |p 00007367 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2017 |7 1 |9 7369 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2017 |p 00007368 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2017 |7 0 |9 7370 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2017 |p 00007369 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2017 |7 0 |9 7371 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2017 |p 00007370 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |