|
|
|
|
LEADER |
02078nam a22003017a 4500 |
005 |
20210802154805.0 |
008 |
200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
999 |
|
|
|c 1822
|d 1822
|
020 |
|
|
|c 168.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 650.072
|b GI-108T 2014
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Thọ,
|e Biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh /
|c Nguyễn Đình Thọ
|
250 |
|
|
|a Ấn bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tài chính,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 644 tr. ;
|c 24 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh
|
650 |
0 |
4 |
|a Kinh doanh
|v Giáo trình
|
650 |
0 |
4 |
|a Phương pháp nghiên cứu
|v Giáo trình
|x Kinh doanh
|
856 |
|
|
|u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2221
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 650_072000000000000_GI108T_2014
|7 0
|9 7364
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 168000.00
|l 1
|m 1
|o 650.072 GI-108T 2014
|p 00007376
|q 2022-01-31
|r 2021-04-07
|s 2021-04-07
|v 168000.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|
952 |
|
|
|0 1
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 650_072000000000000_GI108T_2014
|7 1
|9 7365
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 168000.00
|l 1
|m 2
|o 650.072 GI-108T 2014
|p 00007377
|r 2021-07-21
|s 2021-04-09
|v 168000.00
|w 2020-04-15
|x Tài liệu tách rời để số hóa
|y STKCN
|x Tài liệu tách rời để số hóa
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 650_072000000000000_GI108T_2014
|7 0
|9 7366
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 168000.00
|l 6
|m 2
|o 650.072 GI-108T 2014
|p 00007378
|q 2022-01-31
|r 2021-10-08
|s 2021-10-08
|v 168000.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 650_072000000000000_GI108T_2014
|7 2
|9 18421
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-08-03
|g 168000.00
|l 0
|o 650.072 GI-108T 2014
|p 00018931
|r 2020-08-03
|v 168000.00
|w 2020-08-03
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 650_072000000000000_GI108T_2014
|7 0
|9 18589
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-08-05
|g 168000.00
|l 1
|o 650.072 GI-108T 2014
|p 00018943
|q 2048-04-20
|r 2020-12-04
|s 2020-12-04
|v 168000.00
|w 2020-08-05
|y SGT
|