Giáo trình kinh tế học. Tập 1 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2018.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 6 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2177 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02052nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729111056.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1821 |d 1821 | ||
020 | |c 86.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 330.071 |b GI-108T T.1-2018 |
100 | 1 | |a Vũ, Kim Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kinh tế học. |n Tập 1 / |c Vũ Kim Dung, Nguyễn Văn Công |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2018. | ||
300 | |a 579 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế vĩ mô |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Công | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2177 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_12018 |7 1 |9 7359 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 1 |o 330.071 GI-108T T.1-2018 |p 00015015 |r 2021-01-29 |s 2020-11-02 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_12018 |7 0 |9 7360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 2 |o 330.071 GI-108T T.1-2018 |p 00015016 |r 2021-10-22 |s 2021-06-02 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_12018 |7 0 |9 7361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 1 |o 330.071 GI-108T T.1-2018 |p 00015017 |r 2021-01-28 |s 2020-12-21 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_12018 |7 1 |9 7362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 1 |o 330.071 GI-108T T.1-2018 |p 00015018 |r 2020-11-30 |s 2020-11-02 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 330_071000000000000_GI108T_T_12018 |7 0 |9 7363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 1 |m 2 |o 330.071 GI-108T T.1-2018 |p 00015019 |q 2022-01-31 |r 2020-11-02 |s 2020-11-02 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |