Quản trị chiến lược /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hoàng, Văn Hải, (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.
Edition:Tái bản lần thứ 3
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2605
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02014nam a22003017a 4500
005 20210906040224.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786046281979 :  |c 109.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 658.401  |b QU105T 2017 
100 1 |a Hoàng, Văn Hải,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Quản trị chiến lược /  |c Hoàng Văn Hải chủ biên 
250 |a Tái bản lần thứ 3 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội,  |c 2017. 
300 |a 347 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế 
650 0 4 |a Chiến lược kinh doanh 
650 0 4 |a Doanh nghiệp 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2605 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 1820  |d 1820 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_QU105T_2017  |7 1  |9 7354  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 1  |o 658.401 QU105T 2017  |p 00007379  |r 2020-05-13  |s 2020-05-13  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_QU105T_2017  |7 0  |9 7355  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 1  |o 658.401 QU105T 2017  |p 00007380  |r 2021-01-19  |s 2020-12-04  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |y SGT  |z Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_QU105T_2017  |7 0  |9 7356  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 0  |o 658.401 QU105T 2017  |p 00007381  |r 2020-04-15  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_QU105T_2017  |7 0  |9 7357  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 0  |o 658.401 QU105T 2017  |p 00007382  |r 2020-04-15  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_QU105T_2017  |7 0  |9 7358  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 109000.00  |l 0  |o 658.401 QU105T 2017  |p 00007383  |r 2020-04-15  |v 109000.00  |w 2020-04-15  |y SGT