Giáo trình kinh tế thương mại /
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động - Xã hội,
2018.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa và bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2146 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02040nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728092104.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1819 |d 1819 | ||
020 | |a 9786046534907 : |c 149.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 381 |b GI-108T 2018 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kinh tế thương mại / |c Đặng Đình Đào,... [và những người khác] chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động - Xã hội, |c 2018. | ||
300 | |a 354 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Dùng cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh | ||
650 | 0 | 4 | |a Phát triển kinh tế |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
700 | 1 | |a Đặng, Đình Đào, |e Đồng chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2146 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 7349 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 149000.00 |l 0 |o 381 GI-108T 2018 |p 00007384 |r 2020-04-15 |v 149000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 7350 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 149000.00 |l 0 |o 381 GI-108T 2018 |p 00007385 |r 2020-04-15 |v 149000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 7351 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 149000.00 |l 1 |m 3 |o 381 GI-108T 2018 |p 00007386 |r 2021-04-29 |s 2021-01-20 |v 149000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 7352 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 149000.00 |l 0 |o 381 GI-108T 2018 |p 00007387 |r 2020-04-15 |v 149000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 7353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 149000.00 |l 0 |o 381 GI-108T 2018 |p 00007388 |r 2020-04-15 |v 149000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |