Quản lý nhà nước về kinh tế /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2017.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2674 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02143nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210908074420.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046299844 : |c 79.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 354.071 |b QU105L 2017 |
100 | 1 | |a Phan, Huy Đường, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý nhà nước về kinh tế / |c Phan Huy Đường, Phan Anh |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2017. | ||
300 | |a 238 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Kinh tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo Đại học, sau Đại học ngành kinh tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |v Quản lí nhà nước |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý nhà nước |
700 | 0 | |a Phan Anh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2674 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 1818 |d 1818 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_071000000000000_QU105L_2017 |7 1 |9 7344 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 354.071 QU105L 2017 |p 00007319 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_071000000000000_QU105L_2017 |7 0 |9 7345 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 354.071 QU105L 2017 |p 00007320 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_071000000000000_QU105L_2017 |7 0 |9 7346 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 354.071 QU105L 2017 |p 00007321 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_071000000000000_QU105L_2017 |7 0 |9 7347 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 354.071 QU105L 2017 |p 00007322 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_071000000000000_QU105L_2017 |7 1 |9 7348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 354.071 QU105L 2017 |p 00007323 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |