|
|
|
|
LEADER |
01821nam a22002897a 4500 |
005 |
20200501230718.0 |
008 |
200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 45.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 658.800
|b GI-108T 2013
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Minh Cách,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình quản trị Marketing /
|c Ngô Minh Cách, Đào Thị Minh Thanh chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tài chính,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 463 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
|
650 |
0 |
4 |
|a Marketing
|
650 |
0 |
4 |
|a Quản lý
|
700 |
1 |
|
|a Đào, Thị Minh Thanh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1814
|d 1814
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_800000000000000_GI108T_2013
|7 0
|9 7327
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 45000.00
|l 1
|m 3
|o 658.800 GI-108T 2013
|p 00007410
|q 2022-01-31
|r 2021-03-29
|s 2021-03-29
|v 45000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_800000000000000_GI108T_2013
|7 0
|9 7328
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 45000.00
|l 1
|m 2
|o 658.800 GI-108T 2013
|p 00007411
|q 2022-01-31
|r 2020-12-04
|s 2020-12-04
|v 45000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_800000000000000_GI108T_2013
|7 1
|9 7329
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 45000.00
|l 0
|o 658.800 GI-108T 2013
|p 00007412
|r 2020-04-15
|v 45000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_800000000000000_GI108T_2013
|7 0
|9 7330
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 45000.00
|l 0
|o 658.800 GI-108T 2013
|p 00007413
|r 2020-04-15
|v 45000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_800000000000000_GI108T_2013
|7 0
|9 7331
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 45000.00
|l 0
|o 658.800 GI-108T 2013
|p 00007414
|r 2020-04-15
|v 45000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|