Giáo trình quản trị doanh nghiệp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2012.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2362 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01956nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210810204227.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1813 |d 1813 | ||
020 | |a 9786049099489 : |c 99.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.007 |b GI-108T 2012 |
100 | 1 | |a Ngô, Kim Thanh, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản trị doanh nghiệp / |c Ngô Kim Thanh |
250 | |a Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2012. | ||
300 | |a 487 tr. ; |c 24 cm. |e Tài liệu Online năm 2013 | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn quản trị doanh nghiệp | ||
650 | 0 | 4 | |a Quản trị doanh nghiệp |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2362 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2012 |7 1 |9 7322 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2012 |p 00007276 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7323 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2012 |p 00007277 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7324 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2012 |p 00007278 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7325 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2012 |p 00007279 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_007000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7326 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 99000.00 |l 0 |o 658.007 GI-108T 2012 |p 00007280 |r 2020-04-15 |v 99000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |