Giáo trình phân tích chính sách kinh tế xã hội /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2018.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2168 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02018nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728162852.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1812 |d 1812 | ||
020 | |c 119.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.900 |b GI-108T 2018 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phân tích chính sách kinh tế xã hội / |c Phạm Văn Dũng chủ biên; Hoàng Triều Hoa, Nguyễn Thị Thu Hoài |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2018. | ||
300 | |a 221 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |
700 | 1 | |a Hoàng, Triều Hoa | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu Hoài | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Dũng, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2168 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 7317 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 338.900 GI-108T 2018 |p 00007400 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 7318 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 338.900 GI-108T 2018 |p 00007401 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 7319 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 338.900 GI-108T 2018 |p 00007402 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 7320 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 338.900 GI-108T 2018 |p 00007403 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_900000000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 7321 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 119000.00 |l 0 |o 338.900 GI-108T 2018 |p 00007404 |r 2020-04-15 |v 119000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liều tách rời để số hóa |