Giáo trình kinh tế công cộng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2013.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2180 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01963nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729134149.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1811 |d 1811 | ||
020 | |c 59.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 330 |b GI-108T 2013 |
100 | 0 | |a Vũ Cương | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kinh tế công cộng / |c Vũ Cương, Phạm Văn Vận |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2013. | ||
300 | |a 555 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chính sách kinh tế |
650 | 0 | 4 | |a Đầu tư công cộng |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Phát triển kinh tế |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Vận | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2180 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_GI108T_2013 |7 1 |9 7312 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 330 GI-108T 2013 |p 00007425 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_GI108T_2013 |7 0 |9 7313 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 330 GI-108T 2013 |p 00007426 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_GI108T_2013 |7 0 |9 7314 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 330 GI-108T 2013 |p 00007427 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_GI108T_2013 |7 0 |9 7315 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 330 GI-108T 2013 |p 00007428 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_GI108T_2013 |7 1 |9 7316 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 59000.00 |l 0 |o 330 GI-108T 2013 |p 00007429 |r 2020-04-15 |v 59000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |