Toàn tập quản trị ngân hàng thương mại /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01837nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230718.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045929377 : |c 350.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.120 |b T406T 2015 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Toàn tập quản trị ngân hàng thương mại / |c Nguyễn Văn Tiến chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2015. | ||
300 | |a 1282 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Dành cho: Nhà Quản trị Ngân Hàng, Cao học và nghiên cứu sinh | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng thương mại |x Quản trị |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1810 |d 1810 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_T406T_2015 |7 0 |9 7307 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 350000.00 |l 0 |o 332.120 T406T 2015 |p 00007336 |r 2020-04-15 |v 350000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_T406T_2015 |7 0 |9 7308 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 350000.00 |l 0 |o 332.120 T406T 2015 |p 00007337 |r 2020-04-15 |v 350000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_T406T_2015 |7 0 |9 7309 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 350000.00 |l 0 |o 332.120 T406T 2015 |p 00007338 |r 2020-04-15 |v 350000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_T406T_2015 |7 1 |9 7310 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 350000.00 |l 0 |o 332.120 T406T 2015 |p 00007339 |r 2020-04-15 |v 350000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_120000000000000_T406T_2015 |7 0 |9 7311 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 350000.00 |l 0 |o 332.120 T406T 2015 |p 00007340 |r 2020-04-15 |v 350000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |