Các công cụ phái sinh : Sách chuyên khảo /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Đỗ, Thị Kim Hảo, (Chủ biên)
Other Authors: Đặng, Thu Hằng, (Biên soạn), Đỗ, Thu Hằng, (Biên soạn), Nguyễn, Thị Thanh Nhàn, (Biên soạn), Phạm, Thu Thủy, (Biên soạn)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Dân trí, 2015.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01815nam a22003017a 4500
005 20200501230718.0
008 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786048819118 :  |c 65.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 381  |b C101C 2015 
100 1 |a Đỗ, Thị Kim Hảo,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Các công cụ phái sinh :  |b Sách chuyên khảo /  |c Đỗ Thị Kim Hảo chủ biên;... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Dân trí,  |c 2015. 
300 |a 312 tr. ;  |c 21 cm. 
650 0 4 |a Thị trường 
700 1 |a Đặng, Thu Hằng,  |e Biên soạn 
700 1 |a Đỗ, Thu Hằng,  |e Biên soạn 
700 1 |a Nguyễn, Thị Thanh Nhàn,  |e Biên soạn 
700 1 |a Phạm, Thu Thủy,  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 1809  |d 1809 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 381_000000000000000_C101C_2015  |7 0  |9 7302  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 65000.00  |l 3  |o 381 C101C 2015  |p 00007341  |r 2020-05-13  |s 2020-05-13  |v 65000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 381_000000000000000_C101C_2015  |7 0  |9 7303  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 65000.00  |l 0  |o 381 C101C 2015  |p 00007342  |r 2020-04-15  |v 65000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 381_000000000000000_C101C_2015  |7 0  |9 7304  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 65000.00  |l 0  |o 381 C101C 2015  |p 00007343  |r 2020-04-15  |v 65000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 381_000000000000000_C101C_2015  |7 0  |9 7305  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 65000.00  |l 0  |o 381 C101C 2015  |p 00007344  |r 2020-04-15  |v 65000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 381_000000000000000_C101C_2015  |7 0  |9 7306  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 65000.00  |l 0  |o 381 C101C 2015  |p 00007345  |r 2020-04-15  |v 65000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN