Tài chính quốc tế hiện đại : Dành cho cao học và nghiên cứu sinh /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01669nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230718.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 250.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.042 |b T103C 2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Tài chính quốc tế hiện đại : |b Dành cho cao học và nghiên cứu sinh / |c Nguyễn Văn Tiến |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2013. | ||
300 | |a 799 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Dành cho cao học và nghiên cứu sinh | ||
650 | 0 | 4 | |a Tài chính quốc tế |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 1808 |d 1808 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_042000000000000_T103C_2013 |7 0 |9 7297 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 250000.00 |l 0 |o 332.042 T103C 2013 |p 00007346 |r 2020-04-15 |v 250000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_042000000000000_T103C_2013 |7 0 |9 7298 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 250000.00 |l 0 |o 332.042 T103C 2013 |p 00007347 |r 2020-04-15 |v 250000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_042000000000000_T103C_2013 |7 0 |9 7299 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 250000.00 |l 0 |o 332.042 T103C 2013 |p 00007348 |r 2020-04-15 |v 250000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_042000000000000_T103C_2013 |7 0 |9 7300 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 250000.00 |l 1 |m 1 |o 332.042 T103C 2013 |p 00007349 |r 2021-04-02 |s 2020-11-19 |v 250000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_042000000000000_T103C_2013 |7 0 |9 7301 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 250000.00 |l 0 |o 332.042 T103C 2013 |p 00007350 |r 2020-04-15 |v 250000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |