Tiền tệ - ngân hàng và thị trường tài chính /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2016.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2368 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02056nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210810214224.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1807 |d 1807 | ||
020 | |a 9786045948965 : |c 270.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.1 |b T305T 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Tiền tệ - ngân hàng và thị trường tài chính / |c Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Đức Hưởng |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2016. | ||
300 | |a 859 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Dành cho nhà quản lý tài chính - ngân hàng, học viên cao học và nghiên cứu sinh | ||
650 | 0 | 4 | |a Thị trường tài chính |
650 | 0 | 4 | |a Tiền tệ |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Hưởng | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Kim Anh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2368 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_100000000000000_T305T_2016 |7 0 |9 7292 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 270000.00 |l 0 |o 332.1 T305T 2016 |p 00007293 |r 2020-04-15 |v 270000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_100000000000000_T305T_2016 |7 1 |9 7293 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 270000.00 |l 0 |o 332.1 T305T 2016 |p 00007294 |r 2020-04-15 |v 270000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_100000000000000_T305T_2016 |7 0 |9 7294 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 270000.00 |l 0 |o 332.1 T305T 2016 |p 00007295 |r 2020-04-15 |v 270000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_100000000000000_T305T_2016 |7 0 |9 7295 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 270000.00 |l 0 |o 332.1 T305T 2016 |p 00007296 |r 2020-04-15 |v 270000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_100000000000000_T305T_2016 |7 0 |9 7296 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 270000.00 |l 0 |o 332.1 T305T 2016 |p 00007297 |r 2020-04-15 |v 270000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |