Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01859nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230718.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 246.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.155 |b C120N 2014 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / |c Nguyễn Văn Tiến |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2014. | ||
300 | |a 915 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a 350 hỏi - đáp và 20 tình huống | ||
500 | |a Bộ tập quán thanh toán quốc tế | ||
500 | |a Cập nhật ISBP 745 | ||
650 | 0 | 4 | |a Tài trợ ngoại thương |
650 | 0 | 4 | |a Thanh toán quốc tế |v Cẩm nang |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 1806 |d 1806 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_155000000000000_C120N_2014 |7 0 |9 7287 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 246000.00 |l 0 |o 332.155 C120N 2014 |p 00007298 |r 2020-04-15 |v 246000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_155000000000000_C120N_2014 |7 1 |9 7288 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 246000.00 |l 0 |o 332.155 C120N 2014 |p 00007299 |r 2020-04-15 |v 246000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_155000000000000_C120N_2014 |7 0 |9 7289 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 246000.00 |l 0 |o 332.155 C120N 2014 |p 00007300 |r 2020-04-15 |v 246000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_155000000000000_C120N_2014 |7 0 |9 7290 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 246000.00 |l 0 |o 332.155 C120N 2014 |p 00007301 |r 2020-04-15 |v 246000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_155000000000000_C120N_2014 |7 0 |9 7291 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 246000.00 |l 0 |o 332.155 C120N 2014 |p 00007302 |r 2020-04-15 |v 246000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |