Ngữ nghĩa học dẫn luận /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01110nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230648.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 401 |b NG550N 2006 |
100 | 1 | |a Lyons, John | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ nghĩa học dẫn luận / |c Jonh Lyons, Nguyễn Văn Hiệp Người dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngôn ngữ học |
650 | 0 | 4 | |a Ngữ nghĩa học |
650 | 0 | 4 | |a Từ vựng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 180 |d 180 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 401_000000000000000_NG550N_2006 |7 1 |9 428 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 401 NG550N 2006 |p 00002625 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 401_000000000000000_NG550N_2006 |7 0 |9 429 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 1 |m 2 |o 401 NG550N 2006 |p 00002626 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |