Câu đố người Việt. Quyển 1 /
Nội dung được phân chia thành các chủ đề khác nhau về thực thể và hiện tượng tự nhiên. Thời gian. Thực vật. Động vật
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01120nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230717.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049023064 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.609 |b C125Đ Q.1-2014 |
100 | 1 | |a Trần, Đức Ngôn | |
245 | 1 | 0 | |a Câu đố người Việt. |n Quyển 1 / |c Trần Đức Ngôn biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2014. | ||
300 | |a 333 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Nội dung được phân chia thành các chủ đề khác nhau về thực thể và hiện tượng tự nhiên. Thời gian. Thực vật. Động vật | |
650 | 0 | 4 | |a Câu đố |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa dân gian |
651 | 4 | |a Việt Nam | |
700 | 1 | |a Trần, Đức Ngôn, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1794 |d 1794 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.1 |4 0 |6 398_609000000000000_C125Đ_Q_12014 |7 0 |9 7275 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.609 C125Đ Q.1-2014 |p 00002081 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |