Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập V /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01202nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230648.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 29.600 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 530.076 |b GI-103B T.V-2006 |
| 100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. |n Tập V / |c Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
| 300 | |a 219 tr. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
| 650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
| 650 | 0 | 4 | |a Vật lí đại cương |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Hậu | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 177 |d 177 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.V |4 0 |6 530_076000000000000_GI103B_T_V2006 |7 1 |9 422 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 29600.00 |l 0 |o 530.076 GI-103B T.V-2006 |p 00011633 |r 2020-04-15 |v 29600.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.V |4 0 |6 530_076000000000000_GI103B_T_V2006 |7 0 |9 423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 29600.00 |l 1 |o 530.076 GI-103B T.V-2006 |p 00011634 |r 2020-12-04 |s 2020-11-06 |v 29600.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
