Vè chống phong kiến, đế quốc. Quyển 2 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01005nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230717.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c Sách nhà nước tài trợ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b V200C Q.2-2015 |
100 | 1 | |a Vũ, Tố Hảo, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Vè chống phong kiến, đế quốc. |n Quyển 2 / |c Vũ Tố Hảo biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 518 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Đế quốc |
650 | 0 | 4 | |a Phong kiến |
650 | 0 | 4 | |a Thơ ca dân gian Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Văn học dân gian Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Vè |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1744 |d 1744 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 398_209000000000000_V200C_Q_22015 |7 0 |9 7225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 V200C Q.2-2015 |p 00002730 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |