Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiên Giang - Nhật Lệ /
Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thời đại,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00995nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230716.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b C455N 2014 |
100 | 1 | |a Đỗ, Duy Văn | |
245 | 1 | 0 | |a Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiên Giang - Nhật Lệ / |c Đỗ Duy Văn |
260 | |a Hà Nội : |b Thời đại, |c 2014. | ||
300 | |a 302 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ | |
650 | 0 | 4 | |a Đồ gia dụng |
650 | 0 | 4 | |a Ngư cụ |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
651 | 4 | |a Nhật Lệ | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1737 |d 1737 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_C455N_2014 |7 0 |9 7218 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 C455N 2014 |p 00002733 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |