|
|
|
|
LEADER |
00947nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230716.0 |
008 |
200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786045003831
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 959.731
|b C455L 2013
|
245 |
0 |
0 |
|a Cổng làng Hà Nội /
|c Vũ Kiêm Ninh Sưu tầm và giới thiệu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hoá thông tin,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 611 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Công làng
|z Hà Nội
|
650 |
0 |
4 |
|a Di sản văn hóa
|
650 |
0 |
4 |
|a Hà Nội
|
650 |
0 |
4 |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Kiêm Ninh,
|e Sưu tầm và giới thiệu
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1733
|d 1733
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_731000000000000_C455L_2013
|7 0
|9 7214
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 1
|o 959.731 C455L 2013
|p 00002770
|r 2021-03-16
|s 2021-03-10
|w 2020-04-15
|y SACH
|