Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên /
Giới thiệu các phương ngữ dùng ở tỉnh Phú Yên được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01126nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230715.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045014776 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b S450T 2014 |
100 | 1 | |a Trần, Sĩ Huệ | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / |c Trần Sĩ Huệ |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2014. | ||
300 | |a 259 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các phương ngữ dùng ở tỉnh Phú Yên được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái | |
650 | 0 | 4 | |a Phú Yên |
650 | 0 | 4 | |a Phương ngữ |
650 | 0 | 4 | |a Sổ tay |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1667 |d 1667 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_S450T_2014 |7 0 |9 7145 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 S450T 2014 |p 00002263 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_S450T_2014 |7 0 |9 7146 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 S450T 2014 |p 00003456 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |