LEADER | 00845nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230715.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b S550T Q.4-2014 |
100 | 1 | |a Đỗ, Hồng Kỳ | |
245 | 1 | 0 | |a Sử thi Ê Đê. |n Quyển 4 / |c Đỗ Hồng Kỳ, Y'Kô Niê biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2014. | ||
300 | |a 403 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Ê Đê |
650 | 0 | 4 | |a Sử thi |
700 | 0 | |a Y'Kô Niê | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1639 |d 1639 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.4 |4 0 |6 398_209000000000000_S550T_Q_42014 |7 0 |9 7114 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 S550T Q.4-2014 |p 00002512 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |