| LEADER | 00896nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230714.0 | ||
| 008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b KH400T 2014 |
| 100 | 0 | |a Trương Bi, |e Sưu tầm và dịch thuật | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kho tàng truyện cổ Ê Đê : |b Sự tích hạt gạo / |c Trương Bi, Y Wơn |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2014. | ||
| 300 | |a 179 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Ê Đê |
| 650 | 0 | 4 | |a Truyện cổ |
| 700 | 0 | |a Y Wơn, |e Sưu tầm và dịch thuật | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 1635 |d 1635 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_KH400T_2014 |7 0 |9 7110 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 KH400T 2014 |p 00002507 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
