Lý thuyết trường điện tử /
Các định luật và nguyên lý có bản của trường điện từ; Tích phân các phương trình macxoen; Sóng điện từ phẳng; Nhiễu xạ sóng điện từ
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01289nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230648.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 16.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 530.14 |b L600T 2007 |
100 | 1 | |a Kiều, Khắc Lâu | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết trường điện tử / |c Kiều Khắc Lâu |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 123 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Các định luật và nguyên lý có bản của trường điện từ; Tích phân các phương trình macxoen; Sóng điện từ phẳng; Nhiễu xạ sóng điện từ | |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết trường |
650 | 0 | 4 | |a Trường điện tử |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 162 |d 162 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_140000000000000_L600T_2007 |7 0 |9 394 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 16000.00 |l 0 |o 530.14 L600T 2007 |p 00011708 |r 2020-04-15 |v 16000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_140000000000000_L600T_2007 |7 1 |9 395 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 16000.00 |l 0 |o 530.14 L600T 2007 |p 00011709 |r 2020-04-15 |v 16000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |