LEADER | 00840nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230714.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045003381 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.995 |b TH107N 2013 |
100 | 1 | |a Cao, Sơn Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Thành ngữ Mường / |c Cao Sơn Hải |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2013. | ||
300 | |a 215 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Thành ngữ Mường | |
650 | 0 | 4 | |a Mường |
650 | 0 | 4 | |a Thành ngữ |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1583 |d 1583 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_995000000000000_TH107N_2013 |7 0 |9 7057 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.995 TH107N 2013 |p 00002353 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |