|
|
|
|
LEADER |
00819nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230713.0 |
008 |
200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 390.095
|b L106C 2014
|
100 |
0 |
|
|a Xuân Mai
|
245 |
1 |
0 |
|a Làng cổ truyền Vĩnh Phúc /
|c Xuân Mai
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hoá thông tin,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 183 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
520 |
3 |
|
|a Làng cổ truyền Vĩnh Phúc
|
650 |
0 |
4 |
|a Làng cổ
|
651 |
|
4 |
|a Vĩnh Phúc
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1580
|d 1580
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 390_095000000000000_L106C_2014
|7 0
|9 7054
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 390.095 L106C 2014
|p 00002350
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|