Lễ hội của người Chăm /
Lễ hội của người Chăm
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2014.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00875nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230713.0 | ||
| 008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b L250H 2014 |
| 100 | 0 | |a Sakaya | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lễ hội của người Chăm / |c Sakaya |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2014. | ||
| 300 | |a 606 tr. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
| 520 | 3 | |a Lễ hội của người Chăm | |
| 650 | 0 | 4 | |a Chăm |
| 650 | 0 | 4 | |a Lễ hội truyền thống |
| 650 | 0 | 4 | |a Văn hoá dân gian |
| 650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 1541 |d 1541 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_L250H_2014 |7 0 |9 7015 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 L250H 2014 |p 00002971 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
