Đại số tuyến tính hình học giảI tích /

Gồm bảy chương về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỷ, không gian vectơ, hình học giải tích...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trần, Trọng Huệ
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2009.
Edition:Tái bản lần thứ nhất
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01448nam a22002657a 4500
005 20200501230648.0
008 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 33.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 512.007  |b Đ103S 2009 
100 1 |a Trần, Trọng Huệ 
245 1 0 |a Đại số tuyến tính hình học giảI tích /  |c Trần Trọng Huệ 
250 |a Tái bản lần thứ nhất 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2009. 
300 |a 284 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Gồm bảy chương về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỷ, không gian vectơ, hình học giải tích... 
650 0 4 |a Đại số tuyến tính 
650 0 4 |a Hình học giải tích 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 154  |d 154 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007000000000000_Đ103S_2009  |7 0  |9 378  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 33000.00  |l 0  |o 512.007 Đ103S 2009  |p 00007483  |r 2020-04-15  |v 33000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007000000000000_Đ103S_2009  |7 0  |9 379  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 33000.00  |l 1  |m 1  |o 512.007 Đ103S 2009  |p 00007484  |q 2022-01-31  |r 2021-03-30  |s 2021-03-30  |v 33000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_007000000000000_Đ103S_2009  |7 0  |9 380  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 33000.00  |l 0  |o 512.007 Đ103S 2009  |p 00007485  |r 2020-04-15  |v 33000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN