Hàm số biến số phức /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01171nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230648.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 15.300 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 515 |b H104S 2007 |
100 | 1 | |a Trương, Văn Thương | |
245 | 1 | 0 | |a Hàm số biến số phức / |c Trương Văn Thương |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 147 tr. ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường đại học sư phạm | ||
650 | 0 | 4 | |a Hàm số |
653 | |a Hàm số biến phức | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 153 |d 153 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_H104S_2007 |7 0 |9 376 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 15300.00 |l 0 |o 515 H104S 2007 |p 00009094 |r 2020-04-15 |v 15300.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_H104S_2007 |7 1 |9 377 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 15300.00 |l 0 |o 515 H104S 2007 |p 00009095 |r 2020-04-15 |v 15300.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |