Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng /
Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00962nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230712.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b V115H 2015 |
100 | 1 | |a Trần, Minh Thương | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng / |c Trần Minh Thương |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 439 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng | |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa dân gian |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa phi vật thể |
651 | 4 | |a Việt Nam | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1529 |d 1529 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_V115H_2015 |7 0 |9 7003 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 V115H 2015 |p 00002684 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |