|
|
|
|
LEADER |
00914nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230712.0 |
008 |
200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786049028397
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 390.095
|b L302T Q.3-2015
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Vân Hạc
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch Thái Sơn La.
|n Quyển 3 /
|c Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học xã hội,
|c 2015.
|
300 |
|
|
|a 615 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Dân tộc Thái
|x Lịch
|z Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Lịch
|z Việt Nam
|
700 |
1 |
|
|a Cà, Văn Chung
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1506
|d 1506
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 Q.3
|4 0
|6 390_095000000000000_L302T_Q_32015
|7 0
|9 6980
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 390.095 L302T Q.3-2015
|p 00002678
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|