Hình học cao cấp
Hình học cao cấp
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ ba |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01045nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230647.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 516 |b H312H 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Mộng Hy | |
245 | 1 | 0 | |a Hình học cao cấp |
250 | |a Tái bản lần thứ ba | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 283 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Hình học cao cấp | |
650 | 0 | 4 | |a Hình học cao cấp |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 149 |d 149 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_H312H_2007 |7 0 |9 368 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18500.00 |l 0 |o 516 H312H 2007 |p 00007555 |r 2020-04-15 |v 18500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_000000000000000_H312H_2007 |7 1 |9 369 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 18500.00 |l 0 |o 516 H312H 2007 |p 00007556 |r 2020-04-15 |v 18500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |