|
|
|
|
LEADER |
01062nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230647.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 13.500 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 512
|b Đ103S 2007
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Xuân Sính
|
245 |
1 |
0 |
|a Đại số đại cương /
|c Hoàng Xuân Sính
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ mười
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 180 tr. ;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Đại số
|
650 |
0 |
4 |
|a Đại số
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 144
|d 144
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 512_000000000000000_Đ103S_2007
|7 1
|9 358
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 13500.00
|l 0
|o 512 Đ103S 2007
|p 00007551
|r 2020-04-15
|v 13500.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 512_000000000000000_Đ103S_2007
|7 0
|9 359
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 13500.00
|l 0
|o 512 Đ103S 2007
|p 00007552
|r 2020-04-15
|v 13500.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|