Làng ven thành /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00856nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230710.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049028663 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b L106V 2015 |
100 | 0 | |a Mai Thìn | |
245 | 1 | 0 | |a Làng ven thành / |c Mai Thìn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 519 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a An Nhơn |x Làng |
650 | 0 | 4 | |a Bình Định |
650 | 0 | 4 | |a Nhơn Thành |
650 | 0 | 4 | |a Văn hoá dân gian |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1422 |d 1422 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_L106V_2015 |7 0 |9 6896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 L106V 2015 |p 00002018 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |