Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00917nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230710.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049443107 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 680.095 |b NGH250V 2015 |
245 | 0 | 0 | |a Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : |b Nghề chế tác kim loại |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 758 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Chế tác kim loại |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Làng nghề truyền thống |
650 | 0 | 4 | |a Nghề |
650 | 0 | 4 | |a Nghề thủ công |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1409 |d 1409 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 680_095000000000000_NGH250V_2015 |7 0 |9 6883 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 680.095 NGH250V 2015 |p 00005743 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |