Giáo trình toán. Tập 7, Hình học - Giáo trình và 400 bài tập có lời giải /

Trình bày về giáo trình và chỉ dẫn bài tập về môn hình học: hình học afin trong mặt phẳng và trong không gian ba chiều, hình học afin Euclide trong mặt phẳng không gian ba chiều, hình học afin thực, đương cong trên mặt phẳng, đường cong trong không gian và mặt cong, các tính chất meetric của đường c...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Monier,Jean - Marie
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2006.
Phiên bản:Tái bản lần thứ tư
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01661nam a22002657a 4500
005 20200501230647.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 48.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 510  |b GI-108T T.7-2006 
100 1 |a Monier,Jean - Marie 
245 1 0 |a Giáo trình toán.  |n Tập 7,  |p Hình học - Giáo trình và 400 bài tập có lời giải /  |c Jean - Marie Monier; Nguyễn Chi người dịch; Đoàn Quỳnh hiệu đính 
250 |a Tái bản lần thứ tư 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2006. 
300 |a 506 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày về giáo trình và chỉ dẫn bài tập về môn hình học: hình học afin trong mặt phẳng và trong không gian ba chiều, hình học afin Euclide trong mặt phẳng không gian ba chiều, hình học afin thực, đương cong trên mặt phẳng, đường cong trong không gian và mặt cong, các tính chất meetric của đường cong trên mặt phẳng... 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Hình học 
650 0 4 |a Toán học 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 140  |d 140 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.7  |4 0  |6 510_000000000000000_GI108T_T_72006  |7 0  |9 350  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 48000.00  |l 0  |o 510 GI-108T T.7-2006  |p 00012910  |r 2020-04-15  |v 48000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.7  |4 0  |6 510_000000000000000_GI108T_T_72006  |7 1  |9 351  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 48000.00  |l 0  |o 510 GI-108T T.7-2006  |p 00012911  |r 2020-04-15  |v 48000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ