Hề chèo /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00836nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230710.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9876049028830 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 781.629 |b H250C 2015 |
100 | 1 | |a Hà, Văn Cầu | |
245 | 1 | 0 | |a Hề chèo / |c Hà Văn Cầu |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 327 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Hề chèo |
650 | 0 | 4 | |a Nghệ thuật chèo |
650 | 0 | 4 | |a Văn nghệ dân gian |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1390 |d 1390 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 781_629000000000000_H250C_2015 |7 0 |9 6864 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 781.629 H250C 2015 |p 00002590 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |