Giáo trình toán. Tập 6, Đại số 2 - Giáo trình và 500 bài tập có lời giải /

Giới thiệu về giáo trình và chỉ dẫn trả lời các bài tập đại số: bổ sung về đại số tuyến tính, phép thu gọn các đồng cấu và các ma trận vuông, đại số song tuyến tính, đại số tuyến tính rưỡi, bổ sung về đại số đại cương......

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Monier,Jean - Marie
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2006.
Phiên bản:Tái bản lần thứ tư
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01491nam a22002657a 4500
005 20200501230647.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 44.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 510.71  |b GI-108T T.6-2006 
100 1 |a Monier,Jean - Marie 
245 1 0 |a Giáo trình toán.  |n Tập 6,  |p Đại số 2 - Giáo trình và 500 bài tập có lời giải /  |c Jean - Marie Monier; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết người dịch 
250 |a Tái bản lần thứ tư 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2006. 
300 |a 460 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Giới thiệu về giáo trình và chỉ dẫn trả lời các bài tập đại số: bổ sung về đại số tuyến tính, phép thu gọn các đồng cấu và các ma trận vuông, đại số song tuyến tính, đại số tuyến tính rưỡi, bổ sung về đại số đại cương... 
650 0 4 |a Đại số 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Toán 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 139  |d 139 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.6  |4 0  |6 510_710000000000000_GI108T_T_62006  |7 0  |9 348  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 44500.00  |l 0  |o 510.71 GI-108T T.6-2006  |p 00012912  |r 2020-04-15  |v 44500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.6  |4 0  |6 510_710000000000000_GI108T_T_62006  |7 0  |9 349  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 44500.00  |l 0  |o 510.71 GI-108T T.6-2006  |p 00012913  |r 2020-04-15  |v 44500.00  |w 2020-04-15  |y SACH