Giáo trình toán. Tập 5, Đại số 1 - Giáo trình và 600 bài tập có lời giải /
Giới thiệu về giáo trình và chỉ dẫn trả lời các bài tập toán đại số: ngôn ngữ của lý thuyết tập hợp, cấu trúc đại số, số nguyên số hữu tỉ, số trong z, đa thức phân thức hữu tỷ,định thức hệ tuyến tính, ma trận, ánh xạ tuyến tính, không gian vectơ......
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ năm |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1934 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01708nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210807090050.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 138 |d 138 | ||
020 | |c 56.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 510.71 |b GI-108T T.5-2006 |
100 | 1 | |a Monier,Jean - Marie | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình toán. |n Tập 5, |p Đại số 1 - Giáo trình và 600 bài tập có lời giải / |c Jean - Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị người dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính |
250 | |a Tái bản lần thứ năm | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 583 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về giáo trình và chỉ dẫn trả lời các bài tập toán đại số: ngôn ngữ của lý thuyết tập hợp, cấu trúc đại số, số nguyên số hữu tỉ, số trong z, đa thức phân thức hữu tỷ,định thức hệ tuyến tính, ma trận, ánh xạ tuyến tính, không gian vectơ... | |
650 | 0 | 4 | |a Đại số |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Toán |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1934 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.5 |4 0 |6 510_710000000000000_GI108T_T_52006 |7 1 |9 346 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 510.71 GI-108T T.5-2006 |p 00012914 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.5 |4 0 |6 510_710000000000000_GI108T_T_52006 |7 0 |9 347 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 510.71 GI-108T T.5-2006 |p 00012915 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |