|
|
|
|
LEADER |
00947nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230710.0 |
008 |
200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786047000753
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 390.095
|b L302V 2011
|
100 |
1 |
|
|a Nông, Văn Nảo,
|e Sưu tầm, giới thiệu
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So /
|c Nông Văn Nảo
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa dân tộc,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 271 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
520 |
3 |
|
|a Phong tục người Thái Mường So
|
650 |
0 |
4 |
|a Bài cúng
|
650 |
0 |
4 |
|a Lịch
|
650 |
0 |
4 |
|a Thái
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1375
|d 1375
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 390_095000000000000_L302V_2011
|7 0
|9 6849
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 390.095 L302V 2011
|p 00002416
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|