Từ điển địa danh Trung bộ. Quyển 2 /
Ừ điển địa danh Trung bộ: Từ vần L- Z
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00967nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230709.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049028779 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 915.974 |b T550Đ Q.2-2015 |
100 | 1 | |a Lê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển địa danh Trung bộ. |n Quyển 2 / |c Lê Trung Hoa |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 565 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Ừ điển địa danh Trung bộ: Từ vần L- Z | |
650 | 0 | 4 | |a Địa danh |
650 | 0 | 4 | |a Trung Bộ |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1370 |d 1370 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.2 |4 0 |6 915_974000000000000_T550Đ_Q_22015 |7 0 |9 6844 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.974 T550Đ Q.2-2015 |p 00002421 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |