LEADER | 00895nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230709.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045001125 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 781.620 |b L302S 2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Diện | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử và nghệ thuật ca trù / |c Nguyễn Xuân Diện |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2012. | ||
300 | |a 325 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Ca trù |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |
650 | 0 | 4 | |a Nghệ thuật |x Ca trù |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1360 |d 1360 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 781_620000000000000_L302S_2012 |7 0 |9 6834 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 781.620 L302S 2012 |p 00002387 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |