Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 /
Trình bày không gian vectơ định chuẩn; Hàm vectơ một biến thực; Chuỗi...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ hai |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01311nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230647.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 56.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 515 |b GI-108T T.3-2006 |
100 | 1 | |a Monier, Jean - Marie | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình toán : |b Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. |n Tập 3, |p Giải tích 3 / |c Jean - Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch |
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 590 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày không gian vectơ định chuẩn; Hàm vectơ một biến thực; Chuỗi... | |
650 | 0 | 4 | |a Giải tích |
650 | 0 | 4 | |a Toán |x Giải tích |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 136 |d 136 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 515_000000000000000_GI108T_T_32006 |7 1 |9 342 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 515 GI-108T T.3-2006 |p 00012916 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 515_000000000000000_GI108T_T_32006 |7 0 |9 343 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 515 GI-108T T.3-2006 |p 00012917 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |