LEADER | 00904nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230709.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046400455 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 394.109 |b T506N 2011 |
100 | 1 | |a Đỗ, Danh Gia | |
245 | 1 | 0 | |a Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình / |c Đỗ Danh Gia |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2011. | ||
300 | |a 326 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Ẩm thực |
650 | 0 | 4 | |a Ca dao |
650 | 0 | 4 | |a Ninh Bình |
650 | 0 | 4 | |a Tục ngữ |
650 | 0 | 4 | |a Văn học dân gian |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1354 |d 1354 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 394_109000000000000_T506N_2011 |7 0 |9 6828 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 394.109 T506N 2011 |p 00017298 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |