Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 /

Trình bày về số thực; Số phức; Dãy số; Hàm một biến lấy giá trị thực hoặc phức; Đạo hàm...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Monier, Jean - Marie
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2006.
Edition:Tái bản lần thứ tư
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01904nam a22002777a 4500
005 20200501230647.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 42.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 515  |b GI-108T T.2-2006 
100 1 |a Monier, Jean - Marie 
245 1 0 |a Giáo trình toán :  |b Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  |n Tập 2,  |p Giải tích 2 /  |c Jean - Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch 
250 |a Tái bản lần thứ tư 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2006. 
300 |a 431 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày về số thực; Số phức; Dãy số; Hàm một biến lấy giá trị thực hoặc phức; Đạo hàm... 
650 0 4 |a Giải tích  |v Giáo trình 
650 0 4 |a Toán 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 135  |d 135 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 515_000000000000000_GI108T_T_22006  |7 1  |9 341  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 42500.00  |l 1  |o 515 GI-108T T.2-2006  |p 00012920  |r 2020-07-21  |s 2020-06-17  |v 42500.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 515_000000000000000_GI108T_T_22006  |7 1  |9 18052  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-06-24  |g 42500.00  |l 1  |o 515 GI-108T T.2-2006  |p 00018524  |r 2020-07-31  |s 2020-07-21  |v 42500.00  |w 2020-06-24  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 515_000000000000000_GI108T_T_22006  |7 0  |9 18053  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-06-24  |g 42500.00  |l 1  |m 1  |o 515 GI-108T T.2-2006  |p 00018525  |r 2021-05-05  |s 2021-03-22  |v 42500.00  |w 2020-06-24  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 515_000000000000000_GI108T_T_22006  |7 0  |9 18054  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-06-24  |g 42500.00  |l 1  |m 1  |o 515 GI-108T T.2-2006  |p 00018526  |q 2022-01-31  |r 2021-04-05  |s 2021-04-05  |v 42500.00  |w 2020-06-24  |y STKCN