Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê /
Saved in:
| Corporate Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2012.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00925nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230709.0 | ||
| 008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.095 |b Đ301C 2012 |
| 110 | |a Hội Văn nghệ dân gian Phú Thọ | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê / |c Hội văn nghệ dân gian Phú Thọ |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2012. | ||
| 300 | |a 181 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Địa chí |
| 650 | 0 | 4 | |a Phú Thọ |
| 650 | 0 | 4 | |a Văn hoá dân gian |
| 650 | 0 | 4 | |a Văn hóa dân gian |z Cẩm Khê |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 1342 |d 1342 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095000000000000_Đ301C_2012 |7 0 |9 6816 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.095 Đ301C 2012 |p 00002341 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
