Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil /
Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00914nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230709.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 746.095 |b NGH250D 2010 |
100 | 1 | |a Ngọc, Lý Hiển | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil / |c Ngọc Lý Hiển |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2010. | ||
300 | |a 120 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ Ho |
650 | 0 | 4 | |a Dệt vải |
650 | 0 | 4 | |a Lạc Dương |
650 | 0 | 4 | |a Lâm Đồng |
650 | 0 | 4 | |a Nghề thủ công truyền thống |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1341 |d 1341 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 746_095000000000000_NGH250D_2010 |7 0 |9 6815 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 746.095 NGH250D 2010 |p 00002300 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |