LEADER | 00873nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230709.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 306.095 |b Đ301C 2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thiên Tứ | |
245 | 1 | 0 | |a Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hòa An / |c Nguyễn Thiên Tứ |
260 | |a Hà Nội : |b Thời đại, |c 2011. | ||
300 | |a 451 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Địa chí xã Bế Triều tỉnh Cao Bằng | |
650 | 0 | 4 | |a Bế Triều |
650 | 0 | 4 | |a Cao Bằng |
650 | 0 | 4 | |a Địa chí |
650 | 0 | 4 | |a Hoà An |
650 | 0 | 4 | |a Xã |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1337 |d 1337 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095000000000000_Đ301C_2011 |7 0 |9 6811 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 306.095 Đ301C 2011 |p 00002297 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |