LEADER | 00801nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230709.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 709.597 |b M600T 2011 |
100 | 1 | |a Chu, Quang Trứ | |
245 | 1 | 0 | |a Mỹ thuật Lý - Trần mĩ thuật Phật Giáo / |c Chu Quang Trứ |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2011. | ||
300 | |a 493 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Mĩ thuật |
650 | 0 | 4 | |a Nhà Lý |
650 | 0 | 4 | |a Nhà Trần |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1332 |d 1332 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 709_597000000000000_M600T_2011 |7 0 |9 6806 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 709.597 M600T 2011 |p 00002217 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |